Có 2 kết quả:
情緒智商 qíng xù zhì shāng ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓˋ ㄕㄤ • 情绪智商 qíng xù zhì shāng ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓˋ ㄕㄤ
qíng xù zhì shāng ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓˋ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emotional intelligence (EQ)
Bình luận 0
qíng xù zhì shāng ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emotional intelligence (EQ)
Bình luận 0