Có 2 kết quả:

情緒智商 qíng xù zhì shāng ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓˋ ㄕㄤ情绪智商 qíng xù zhì shāng ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓˋ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

emotional intelligence (EQ)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

emotional intelligence (EQ)

Bình luận 0